Từ điển Trần Văn Chánh
諰 - tỉ
(văn) ① Nói thẳng thắn; ② Sợ hãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諰 - tai
Nói thẳng, không sợ gì — Suy nghĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諰 - tải
Nói — Lời nói — Một âm khác là Tai. Xem Tai.


諰諰 - tai tai ||